мраморный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мраморный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mrámornyj |
khoa học | mramornyj |
Anh | mramorny |
Đức | mramorny |
Việt | mramorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмраморный
- (Thuộc về) Đá hoa, cẩm thạch; (из мрамора) [bằng] đá hoa, cẩm thạch; (под мрамор) giả cẩm thạch, có vân đá.
- (перен.) (о цвете лица, кожи) — trắng mịn.
Tham khảo
sửa- "мраморный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)