Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

мраморный

  1. (Thuộc về) Đá hoa, cẩm thạch; (из мрамора) [bằng] đá hoa, cẩm thạch; (под мрамор) giả cẩm thạch, có vân đá.
  2. (перен.) (о цвете лица, кожи) trắng mịn.

Tham khảo

sửa