мочить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мочить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | močít' |
khoa học | močit' |
Anh | mochit |
Đức | motschit |
Việt | motrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
мочить Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "мочить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)