мотовство
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Chuyển tự của мотовство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | motovstvó |
khoa học | motovstvo |
Anh | motovstvo |
Đức | motowstwo |
Việt | motovxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từSửa đổi
{{rus-noun-n-1b|root=мотовств}} мотовство gt
Tham khảoSửa đổi
- "мотовство". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)