морить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của морить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | morít' |
khoa học | morit' |
Anh | morit |
Đức | morit |
Việt | morit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaморить Thể chưa hoàn thành ((В))
- (истреблять) thuốc, đánh bả, diệt, diệt trừ, tiêu diệt.
- морить крыс — thuốc (đánh bả, diệt) chuột
- (thông tục)(изнурять) làm kiệt sức
- морить голодом кого-л. — giam đói ai, cho ai ăn đói, triệt lương ai
Tham khảo
sửa- "морить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)