монументальный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

монументальный

  1. (грандиозный) to lớn, đồ sộ.
    монументальное здание — tòa nhà đồ sộ
    монументальная фигура — dáng người to lớn, thân hình hộ pháp
  2. (перен.) Sâu sắc, vững vàng, lớn lao, trọng yếu, quan trọng.
    монументальный труд — tác phẩm lớn lao, trước tác sâu sắc
  3. (иск.) Hoành tráng.
    монументальная живопись — hội họa hoành tráng
    монументальная скульптура — điêu khắc hoành tráng

Tham khảo

sửa