монументальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của монументальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | monumentál'nyj |
khoa học | monumental'nyj |
Anh | monumentalny |
Đức | monumentalny |
Việt | monumentalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмонументальный
- (грандиозный) to lớn, đồ sộ.
- монументальное здание — tòa nhà đồ sộ
- монументальная фигура — dáng người to lớn, thân hình hộ pháp
- (перен.) Sâu sắc, vững vàng, lớn lao, trọng yếu, quan trọng.
- монументальный труд — tác phẩm lớn lao, trước tác sâu sắc
- (иск.) Hoành tráng.
- монументальная живопись — hội họa hoành tráng
- монументальная скульптура — điêu khắc hoành tráng
Tham khảo
sửa- "монументальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)