Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̤jŋ˨˩ ʨaːŋ˧˥hwan˧˧ tʂa̰ːŋ˩˧hwan˨˩ tʂaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaŋ˧˧ tʂaːŋ˩˩hwaŋ˧˧ tʂa̰ːŋ˩˧

Từ nguyên sửa

Hoành: lớn rộng; tráng: lớn

Tính từ sửa

hoành tráng

  1. qui mô lớn.
    Ngắm cảnh non sông hoành tráng.

Tham khảo sửa