моногамия
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của моногамия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | monogámija |
khoa học | monogamija |
Anh | monogamiya |
Đức | monogamija |
Việt | monogamiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
моногамия gc
Tham khảo sửa
- "моногамия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)