молиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của молиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | molít'sja |
khoa học | molit'sja |
Anh | molitsya |
Đức | molitsja |
Việt | molitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмолиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: помолиться)
- (Д) cầu nguyện, cầu kinh, cầu khẩn, khấn vái, đọc kinh, tụng kinh, tụng niệm, khấn.
- тк. несов. — (на В — ) перен. — (боготворить) yêu thắm thiết, yêu tha thiết, yêu say đắm, yêu mê mệt
Tham khảo
sửa- "молиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)