многосторонний
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của многосторонний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogostorónnij |
khoa học | mnogostoronnij |
Anh | mnogostoronni |
Đức | mnogostoronni |
Việt | mnogoxtoronni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмногосторонний
- (мат.) Đa giác, nhiều cạnh.
- (о договоре и т. п. ) đa phương, [có] nhiều nước tham gia.
- многостороннийее соглашение — [bản] hiệp định đa phương, hiệp định có nhiều nước ký
- (перен.) (разносторонний) [có] nhiều mặt, đa diện, toàn diện.
- многостороннийяя деятельность — [sự] hoạt động nhiều mặt
Tham khảo
sửa- "многосторонний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)