многосторонний

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

многосторонний

  1. (мат.) Đa giác, nhiều cạnh.
  2. (о договоре и т. п. ) đa phương, [có] nhiều nước tham gia.
    многостороннийее соглашение — [bản] hiệp định đa phương, hiệp định có nhiều nước ký
  3. (перен.) (разносторонний) [có] nhiều mặt, đa diện, toàn diện.
    многостороннийяя деятельность — [sự] hoạt động nhiều mặt

Tham khảo sửa