Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

многообразный

  1. Đa dạng, muôn hình vạn trạng, nhiều hình nhiều vẻ, muôn hình muôn vẻ, muôn màu muôn vẻ.

Tham khảo sửa