мнимый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мнимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnímyj |
khoa học | mnimyj |
Anh | mnimy |
Đức | mnimy |
Việt | mnimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмнимый
- (воображаемый) không có thật, hư ảo, ảo, [do] tưởng tượng.
- мнимая опасность — [mối] nguy hiểm tưởng tượng
- (притворный, ложный) giả vờ, giả dối, giả hư.
- мнимые числа — мат. — số ảo
Tham khảo
sửa- "мнимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)