мистерия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мистерия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mistérija |
khoa học | misterija |
Anh | misteriya |
Đức | misterija |
Việt | mixteriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмистерия gc
Tham khảo
sửa- "мистерия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)