миновать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của миновать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | minovát' |
khoa học | minovat' |
Anh | minovat |
Đức | minowat |
Việt | minovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaминовать Hoàn thành
- (В) (проехать, пройти мимо) đi [ngang] qua, qua.
- с отрицанием — (Р) (не избежать) — không tránh được, không thoát khỏi
- ему этого не миновать — nó không thể tránh (thoát) khỏi điều ấy
- (окончиться) qua, xong, hết, qua khỏi, kết thúc, kết liễu.
- опасность миноватьовала — [mối] nguy hiểm đã qua
- зима миноватьовала — mùa đông đã qua
- .
- .
- миноватьуя подробности — không kể đến những chi tiết, không đi vào tỉ mỉ, bỏ qua những tiểu tiết
- двумя смертям не бывать, а одной не миновать — посл. — trước sau cũng chỉ một lần chết mà thôi
Tham khảo
sửa- "миновать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)