Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

минный

  1. (Thuộc về) Mìn, địa lôi; thủy lôi; đạn súng cối (ср. мина I ).
    минное поле — bãi mìn, khu gài mìn

Tham khảo

sửa