Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

минимум

  1. (Mức) Tối thiểu, ít nhất, cực tiểu.
    прожиточный минимум — sinh hoạt phí tối thiểu
    доводить что-л. до минимума — giảm bớt cái gì đến mức tối thiểu (ít nhất)
  2. (совокупность знаний и т. п. ) trình độ tối thiểu, [sự] hiểu biết tối thiểu.
    кандидатский минимум — chương trình tối thiểu (của người chuẩn bị luận án phó tiến sĩ)
    в знач. нареч. — tối thiểu, ít nhất, nhỏ nhất, cực tiểu

Tham khảo

sửa