минимум
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của минимум
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mínimum |
khoa học | minimum |
Anh | minimum |
Đức | minimum |
Việt | minimum |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaминимум gđ
- (Mức) Tối thiểu, ít nhất, cực tiểu.
- прожиточный минимум — sinh hoạt phí tối thiểu
- доводить что-л. до минимума — giảm bớt cái gì đến mức tối thiểu (ít nhất)
- (совокупность знаний и т. п. ) trình độ tối thiểu, [sự] hiểu biết tối thiểu.
- кандидатский минимум — chương trình tối thiểu (của người chuẩn bị luận án phó tiến sĩ)
- в знач. нареч. — tối thiểu, ít nhất, nhỏ nhất, cực tiểu
Tham khảo
sửa- "минимум", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)