мещанский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мещанский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | meščánskij |
khoa học | meščanskij |
Anh | meshchanski |
Đức | meschtschanski |
Việt | mesanxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмещанский
- (Thuộc về) Tiểu thị dân, tiểu tư sản.
- (перен.) Thiển cận, hẹp hỏi, nhỏ nhen, phi-li-xtanh.
Tham khảo
sửa- "мещанский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)