Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̰w˧˩˧˧˧ sa̰ːn˧˩˧tiəw˧˩˨˧˥ ʂaːŋ˧˩˨tiəw˨˩˦˧˧ ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˧˩˧˥ ʂaːn˧˩tiə̰ʔw˧˩˧˥˧ ʂa̰ːʔn˧˩

Danh từ

sửa

tiểu tư sản

  1. Giai cấp trung gian giữa giai cấp tư sảngiai cấp vô sản, có chút ít tư liệu sản xuất hoặc tài sản, như tiểu thương, trung nông.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa