Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

методика gc

  1. (преподавания) phương pháp giảng dạy, lý luận dạy.
  2. (выполнения чего-л. ) hệ phương pháp, phương pháp hệ, phương pháp luận, phương pháp.

Tham khảo

sửa