Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

метод

  1. Phương pháp, cách thức, cách lối, phép, pháp.
    диалектический метод филос. — phép biện chứng, phương pháp biện chứng, biện chứng pháp
    сравнительный метод — phương pháp so sánh (đối chiếu)
    экспериментальнй метод — phương pháp thực nghiệm (thí nghiệm), kinh nghiệm pháp
    аналитический метод — phương pháp phân tích, phân tích pháp
    метод обучения — phương pháp (cách thức) dạy học, cách dạy

Tham khảo sửa