Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

меньший

  1. (сравнит. ст. прил. малый, маленький ) nhỏ hơn, hơn, ít hơn.
  2. (превосх. ст. прил. малый, маленький ) nhỏ nhất, nhất, cực tiểu.
  3. (thông tục) (младший) nhỏ tuổi nhất (trong gia đình), út.
    по меньшийей мере а) — (самое малое) — ít nhất, không ít hơn...; б) в знач. вводн. слово. — (по крайней мере) — cùng lắm, ít ra
    самое меньшийее — ít nhất, không ít hơn...

Tham khảo

sửa