Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

мельчить Thể chưa hoàn thành ((В) (дробить))

  1. Đập nhỏ. . . ra, tán vụn. . . ra, băm vụn. . . ra, chẻ nhỏ. . . ra, bóp nát. . . ra, ghè vụn. . . ra.

Tham khảo

sửa