мелодрама
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мелодрама
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | melodráma |
khoa học | melodrama |
Anh | melodrama |
Đức | melodrama |
Việt | melođrama |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмелодрама gc
- (уст.) (муз. драма) — ca nhạc kịch.
- (драматический жанр) kịch thông tục, truyền kỳ kịch.
- (перен.) [sự] không tự nhiên, bộc lộ tình cảm quá đáng.
Tham khảo
sửa- "мелодрама", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)