Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

меланхолия gc

  1. (Tính, nỗi, lòng) Đa sầu, sầu , ưu sầu, u sầu, sầu não, sầu muộn, buồn rầu, buồn bã.

Tham khảo sửa