Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ưu sầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iw
˧˧
sə̤w
˨˩
ɨw
˧˥
ʂəw
˧˧
ɨw
˧˧
ʂəw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɨw
˧˥
ʂəw
˧˧
ɨw
˧˥˧
ʂəw
˧˧
Từ nguyên
sửa
Ưu
:
buồn
;
sầu
:
rầu rĩ
Tính từ
sửa
ưu sầu
Lo buồn
rầu rĩ
.
Gạt bỏ những nỗi
ưu sầu
để lo vào công việc.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
upset
Tham khảo
sửa
"
ưu sầu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)