медлить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của медлить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | médlit' |
khoa học | medlit' |
Anh | medlit |
Đức | medlit |
Việt | međlit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмедлить Thể chưa hoàn thành
- Làm chậm, dây dưa, kéo dài, kề cà, dềnh dang, trùng trình, trì hoãn, làm chậm trễ.
- медлить с ответом — chậm trả lời
- медлить с делом — dây dưa (kéo dài) công việc
- что вы медлитье? — anh còn chờ gì nữa?, anh còn chần chừ chi nữa?, anh còn dềnh dang làm chi nữa?
Tham khảo
sửa- "медлить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)