масленый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của масленый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | máslenyj |
khoa học | maslenyj |
Anh | masleny |
Đức | masleny |
Việt | maxleny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмасленый
- (Có) Phết bơ, bôi bơ, trộn bơ, trộn dầu; (запачканный маслом) dính bơ, dính dầu.
- перен.:
- масленые глаза — [cặp] mắt khiêu gợi, mắt đầy tình dục, mắt gợi tình
- масленый голос — giọng nói đường mật (ngọt xớt)
Tham khảo
sửa- "масленый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)