Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

маразм

  1. (Tình trạng) Suy nhược, gầy mòn, tiều tụy, ốm mòn.
    старческий маразм — [tình trạng] lão suy
  2. (перен.) [sự] suy sụp, suy đồi, suy vong, suy bại, lụn bại.

Tham khảo sửa