манипулировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của манипулировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | manipulírovat' |
khoa học | manipulirovat' |
Anh | manipulirovat |
Đức | manipulirowat |
Việt | manipulirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaманипулировать Thể chưa hoàn thành ((Т))
- Làm thủ thuật, thao tác, điều khiển, vận dụng, sử dụng.
- перен. — dùng mánh khóe,, dùng thủ đọan
Tham khảo
sửa- "манипулировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)