малопроизводительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

малопроизводительный

  1. () Năng suất thấp, hiệu quả thấp; kém hiệu suất.
    малопроизводительный ручной труд — lao động thủ công có hiệu suất (năng suất) thấp

Tham khảo

sửa