маломощный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của маломощный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | malomóščnyj |
khoa học | malomoščnyj |
Anh | malomoshchny |
Đức | malomoschtschny |
Việt | malomosny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
маломощный
- (физически слабый) yếu đuối, yếu ớt, yếu.
- (бедный) nghèo, nghèo khó.
- маломощное крестьянское хозяйство — kinh tế nông dân nhỏ bé (nghèo khó), kinh tế tiểu nông
- (небольшой мощности) [có] công suất nhỏ.
Tham khảo sửa
- "маломощный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)