любимый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của любимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ljubímyj |
khoa học | ljubimyj |
Anh | lyubimy |
Đức | ljubimy |
Việt | liubimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлюбимый
- (Được) Yêu mến, yêu quý, yêu dấu, thân yêu.
- (предпочитаетмый) [được] ưa thích, yêu mến, ưa chuộng.
- любимое занятие — công việc ưa thích
- в знач. сущ. м. — người yêu, ý trung nhân, tình nhân, tình lang, tình quân; (обращение) anh yêu dấu
Tham khảo
sửa- "любимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)