лубок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лубок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lubók |
khoa học | lubok |
Anh | lubok |
Đức | lubok |
Việt | luboc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлубок gđ
- мед. — [cái] thanh nẹp, nẹp máng, nẹp bất động
- накладывать лубок на руку — đặt nẹp cánh tay, bó tay gãy
- (доска) bản [gỗ] khắc.
- (картинка) [bức, tấm] tranh khắc dân gian, tranh dân gian, tranh tết, tranh gà lợn, tranh lợn.
Tham khảo
sửa- "лубок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)