Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

лохматый

  1. lông.
  2. (непричёсанный) , rối bù, bờm xờm, bờm bợp, bờm thờm, bù xù, đầu tóc rối.

Tham khảo

sửa