Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

лирический

  1. (Thuộc về) Trữ tình.
    лирический поэт — nhà thơ trữ tình
  2. (проникнутый лиризмом) trữ tình.
  3. (чувствительный) đa cảm, đa tình, dễ cảm, dễ xúc cảm, dễ xúc động.

Tham khảo

sửa