Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đa tình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaː
˧˧
tï̤ŋ
˨˩
ɗaː
˧˥
tïn
˧˧
ɗaː
˧˧
tɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaː
˧˥
tïŋ
˧˧
ɗaː
˧˥˧
tïŋ
˧˧
Tính từ
sửa
đa tình
Có nhiều
tình cảm
và
dễ
nảy sinh
tình cảm
yêu đương
.
Đôi mắt
đa tình
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
amorous
Tham khảo
sửa
"
đa tình
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)