ликвидироваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ликвидироваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | likvidírovat'sja |
khoa học | likvidirovat'sja |
Anh | likvidirovatsya |
Đức | likwidirowatsja |
Việt | licviđirovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaликвидироваться Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
- (Bị) Thanh toán, bãi bỏ, xỏa bỏ, giải tán; (о предприятии) [bị] đóng cửa; (уничтожаться) [bị] thủ tiêu, tiêu diệt.
Tham khảo
sửa- "ликвидироваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)