ликвидироваться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

ликвидироваться Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (Bị) Thanh toán, bãi bỏ, xỏa bỏ, giải tán; (о предприятии) [bị] đóng cửa; (уничтожаться) [bị] thủ tiêu, tiêu diệt.

Tham khảo sửa