Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

лакейский

  1. (Thuộc về) Đầy tớ, người hầu; перен. nô lệ, nịnh hót, khúm núm, bợ đỡ, quỵ lụy, luồn cuối, xun xoe.

Tham khảo

sửa