ладный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ладный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ládnyj |
khoa học | ladnyj |
Anh | ladny |
Đức | ladny |
Việt | lađny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaладный (thông tục)
- (хорошо сложённый) cân đối xinh xắn.
- (хорошо сделанный) tốt, chắc, khéo.
- (дельный) thạo, giỏi, thành thạo, giỏi giang.
- (ловкий) khéo léo.
- (согласованный) nhịp nhàng, đều đặn.
Tham khảo
sửa- "ладный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)