Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

лаборатория gc

  1. Phòng thí nghiệm, phòng xét nghiệm; (учреждение) viện thí nghiệm.
    орбитальная космическая лаборатория — trạm thí nghiệm vũ trụ trên quỹ đạo

Tham khảo

sửa