Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xét nghiệm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɛt
˧˥
ŋiə̰ʔm
˨˩
sɛ̰k
˩˧
ŋiə̰m
˨˨
sɛk
˧˥
ŋiəm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sɛt
˩˩
ŋiəm
˨˨
sɛt
˩˩
ŋiə̰m
˨˨
sɛ̰t
˩˧
ŋiə̰m
˨˨
Động từ
sửa
xét nghiệm
nghiệp vụ
y khoa
sử dụng
các
thiết bị
,
máy móc
để
phân tích
các mẫu bệnh phẩm nhằm
phát hiện
,
cung cấp
thông tin
về
tình trạng
sức khỏe
của
bệnh nhân
.
Xét nghiệm
máu.