кусок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кусок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kusók |
khoa học | kusok |
Anh | kusok |
Đức | kusok |
Việt | cuxoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкусок gđ
- Mảnh, mẩu, cục, mảng, khúc, đoạn; (пищи) miếng, mẩu:.
- кусок льда — cục băng, hòn nước đá
- кусок сахара — miếng (mẩu, cục, viên) đường
- (часть чего-л. ).
- кусок хлеба — miếng ăn, miếng cơm
- зарабатывать на кусок хлеба — đi làm để kiếm [miếng] cơm
- кусок в горло не идёт — nuốt chẳng trôi cơm
Tham khảo
sửa- "кусок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)