Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

кусаться Thể chưa hoàn thành

  1. Cắn; đốt, châm; mổ (ср. кусать 1).
  2. (кусать друг друга) cắn nhau, mổ nhau.

Tham khảo

sửa