кульминационный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

кульминационный

  1. Cao nhất, cực đỉnh, cực điểm.
    кульминационный пункт — điểm cao nhất, điểm tối cao, cực điểm

Tham khảo

sửa