кубышка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кубышка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kubýška |
khoa học | kubyška |
Anh | kubyshka |
Đức | kubyschka |
Việt | cubysca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкубышка gc
- (копилка) [cái] bùng binh, ống tiền.
- держать деньги в кубышкае — để dành tiền trong bùng binh
- (thông tục) (толстушка) người đàn bà béo phì, bồ sứt cạp.
Tham khảo
sửa- "кубышка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)