критика
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của критика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krítika |
khoa học | kritika |
Anh | kritika |
Đức | kritika |
Việt | critica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкритика gc
- (Sự) Phê bình, phê phán, chỉ trích.
- (иследование) [sự, bài] phê bình, nhận xét.
- критика текста — sự phê bình (nhận xét) bài văn
- (собир.) (критики) các nhà phê bình, giới phê bình.
- это не выдерживает критикаи — cái đó không ra gì
- эта теория не выдерживает критикаи — lý luận ấy không đứng vững được, lý thuyết ấy hoàn toàn sai
- ниже всякой критикаи — không ra gì, rất xấu
Tham khảo
sửa- "критика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)