кривой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кривой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krivój |
khoa học | krivoj |
Anh | krivoy |
Đức | kriwoi |
Việt | crivoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкривой
- (изогнутый) cong, vênh, vẹo
- (перекошенный) lệch, trẹo, giẹo, giẹo giọ
- (искривлённый) cong queo, nghiêng ngả, xô lệch.
- кривая линия — đường cong
- кривые ноги — chân cong
- (thông tục) (слепой на один глаз) — chột, chột mắt.
- кривая улыбка — [cái] cười nhếch mép, cười gằn, cười gượng
- кривое зеркало — [chiếc, cái] gương soi biến dạng
Tham khảo
sửa- "кривой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)