Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

кривой

  1. (изогнутый) cong, vênh, vẹo
  2. (перекошенный) lệch, trẹo, giẹo, giẹo giọ
  3. (искривлённый) cong queo, nghiêng ngả, lệch.
    кривая линия — đường cong
    кривые ноги — chân cong
  4. (thông tục) (слепой на один глаз) chột, chột mắt.
    кривая улыбка — [cái] cười nhếch mép, cười gằn, cười gượng
    кривое зеркало — [chiếc, cái] gương soi biến dạng

Tham khảo

sửa