Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

кочевье gt

  1. (действие) [sự] du mục, du cư.
  2. (стоянка) nơi tạm trú của dân du mục.
  3. (местность) vùng du cư.

Tham khảo

sửa