кочевье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кочевье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kočév'e |
khoa học | kočev'e |
Anh | kocheve |
Đức | kotschewe |
Việt | cotreve |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкочевье gt
Tham khảo
sửa- "кочевье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)