du mục
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zu˧˧ mṵʔk˨˩ | ju˧˥ mṵk˨˨ | ju˧˧ muk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟu˧˥ muk˨˨ | ɟu˧˥ mṵk˨˨ | ɟu˧˥˧ mṵk˨˨ |
Động từ sửa
du mục
- Chăn nuôi không cố định, thường đưa bầy gia súc đến nơi có điều kiện thích hợp, sau một thời gian lại đi.
- Dân du mục.
Dịch sửa
- tiếng Anh: nomad
Tham khảo sửa
- "du mục", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)