Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

кофта gc

  1. (Cái) Áo ngắn măc ngoài, áo cánh; (вязаная) [cái] áo đan, áo len, áo pun-lơ-ve.

Tham khảo sửa