Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

костенеть Thể chưa hoàn thành

  1. (о трупе) lạnh cứng lại, cứng đờ ra.
  2. (от Р) (от холода) cóng, lạnh cứng, lạnh cóng.
  3. (перен.) Đờ ra, đờ đẫn, sững sờ, đờ người ra, ngây người ra.

Tham khảo

sửa